--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electromagnetic intrusion
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electromagnetic intrusion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electromagnetic intrusion
+ Noun
xâm nhập điện từ
Lượt xem: 717
Từ vừa tra
+
electromagnetic intrusion
:
xâm nhập điện từ
+
common teasel
:
(thực vật học) cây tục đoạn, hoa có màu cà miền Bắc Mỹ
+
dạ quang
:
fire-fly; glow-worm
+
sang
:
to crosssang sôngto cross a river to come tosang nhà tôi chơicome to my place with me to hand over, to transfer
+
bạo ngược
:
Wickedly cruelnhững hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiếnnazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War